Thông số kỹ thuật các chủng loại cột điện bê tông ly tâm dự ứng lực theo TCVN 5847-2016

TT Loại cột  Chiều dài, m Đường kính ngoài ngọn, mm Đường kính ngoài gốc, mm Tải trọng, kN
1 PC.I-7,5-160-2,5 7,5 160 260 2,5
2 PC.I-7,5-160-3,2 7,5 160 260 3,2
3 PC.I-7,5-160-3,8 7,5 160 260 3,8
4 PC.I-7,5-160-4,3 7,5 160 260 4,3
5 PC.I-8,5-160-2,5 8,5 160 273 2,5
6 PC.I-8,5-160-3,2 8,5 160 273 3,2
7 PC.I-8,5-160-3,5 8,5 160 273 3,5
8 PC.I-8,5-160-4,3 8,5 160 273 4,3
9 PC.I-10-190-3,5 10 190 323 3,5
10 PC.I-10-190-4,3 10 190 323 4,3
11 PC.I-10-190-5,2 10 190 323 5,2
12 PC.I-10-190-6,8 10 190 323 6,8
13 PC.I-12-190-5,4 12 190 350 5,4
14 PC.I-12-190-7,2 12 190 350 7,2
15 PC.I-12-190-9 12 190 350 9
16 PC.I-12-190-10 12 190 350 10

Bảng thông số kỹ thuật cột nối bích

TT Loại cột  Chiều dài, m Đường kính ngoài ngọn, mm Đường kính ngoài gốc, mm Tải trọng, kN
17 PC.I-14-190-6,5 14 190 376 6,5
18 PC.I-14-190-8,5 14 190 376 8,5
19 PC.I-14-190-9,2 14 190 376 9,2
20 PC.I-14-190-11 14 190 376 11
21 PC.I-14-190-13 14 190 376 13
22 PC.I-16-190-9,2 16 190 403 9,2
23 PC.I-16-190-11 16 190 403 11
24 PC.I-16-190-13 16 190 403 13
25 PC.I-18-190-9,2 18 190 430 9,2
26 PC.I-18-190-12 18 190 430 12
27 PC.I-18-190-13 18 190 430 13
28 PC.I-20-190-9,2 20 190 456 9
29 PC.I-20-190-11 20 190 456 11
30 PC.I-20-190-13 20 190 456 13
31 PC.I-20-190-14 20 190 456 14